--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bồ quân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bồ quân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồ quân
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Flacourtia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồ quân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bồ quân"
:
bồ quân
bỏ quên
bi quan
bạo quân
báo quán
bảo quản
bại quân
bá quan
bá quyền
ba quân
Lượt xem: 549
Từ vừa tra
+
bồ quân
:
Flacourtia
+
testify
:
chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thựches tears testified her grief những giọt nước mắt biểu lộ nỗi đau buồn của cô ta